• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lùm cây, khu rừng nhỏ===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khu rừng nhỏ===== =...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">grouv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:59, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /grouv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lùm cây, khu rừng nhỏ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    khu rừng nhỏ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lùm cây

    Oxford

    N.

    A small wood or group of trees.
    Grovy adj. [OE graf,rel. to gr‘fa brushwood]

    Tham khảo chung

    • grove : National Weather Service
    • grove : Corporateinformation
    • grove : Chlorine Online
    • grove : semiconductorglossary
    • grove : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X