-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mẹ, mẹ đẻ===== =====Máy ấp trứng===== =====Nguồn gốc, nguyên nhân===== ::mother [[...)(→Gây, tạo, gây ra, gây nên)
Dòng 35: Dòng 35: =====Gây, tạo, gây ra, gây nên==========Gây, tạo, gây ra, gây nên=====- ::+ [[on/upon]]+ ::+ [[on]]/[[upon]]::tự nhận là mẹ::tự nhận là mẹ08:53, ngày 21 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Dam, materfamilias, (female) parent, Old-fashioned orformal or jocular mater, Formal progenitrix; matriarch, Colloqma, old lady, old woman, Brit mummy, mum, US mom, mommy, mama,mamma, maw, mammy, mam: He runs crying to his mother wheneveranyone teases him.
Oxford
N. & v.
A a woman in relation to a child or children towhom she has given birth. b (in full adoptive mother) a womanwho has continuous care of a child, esp. by adoption.
(attrib.) a designating aninstitution etc. regarded as having maternal authority (MotherChurch; mother earth). b designating the main ship, spacecraft,etc., in a convoy or mission (the mother craft).
USan equivalent day on the second Sunday in May. mother's ruincolloq. gin. mother's son colloq. a man (every mother's sonof you). mother tongue 1 one's native language.
Motherhood n. motherless adj. motherlessness n.motherlike adj. & adv. [OE modor f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ