• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp===== =====Chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ===== ==Từ điển Oxford=...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'egouizm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:22, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'egouizm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp
    Chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ

    Oxford

    N.

    An ethical theory that treats self-interest as thefoundation of morality.
    Systematic selfishness.
    Self-opinionatedness.
    = EGOTISM.
    Egoist n. egoistic adj.egoistical adj. [F ‚go‹sme ult. f. mod.L egoismus (as EGO)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X