-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Lively, active, vigo...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,enər'djetik</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->12:43, ngày 20 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Lively, active, vigorous, invigorated, dynamic, animated,spirited, untiring, tireless, indefatigable, sprightly, spry,vital, high-powered, brisk, vibrant, zesty, zestful, Colloq hot,peppy, full of pep, full of get-up-and-go, zippy, on one's toes,zingy, full of beans: I feel most energetic at the start of theday.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ