-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gây sự thèm muốn, gây sự ganh tị, đáng thèm, đáng ganh tị===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'enviəbl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==21:10, ngày 3 tháng 6 năm 2008
Tham khảo chung
- enviable : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ