-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Công bằng, vô tư===== =====Hợp tình hợp lý (yêu sách...)===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =...)n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ekwitəbl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==04:52, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Fair, even-handed, just, impartial, objective, unbiased,unprejudiced, square, fair-minded, open-minded, disinterested,dispassionate, neutral, tolerant, unbigoted, reasonable,judicious, ethical, principled, moral, proper, right-minded,Colloq fair and square: Suspects have the right to equitabletreatment.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ