-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====kính nhiệt===== ''Giải thích VN'': Kính nhiệt cứng hơn kính thường và các hạt vụn thường ít vỡ vụ...)(làm rõ nghĩa của từ)
Dòng 9: Dòng 9: ''Giải thích VN'': Kính nhiệt cứng hơn kính thường và các hạt vụn thường ít vỡ vụn hơn.''Giải thích VN'': Kính nhiệt cứng hơn kính thường và các hạt vụn thường ít vỡ vụn hơn.- == Xây dựng==+ == Kiến trúc Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Kính cường lực=====- =====kínhrắn=====+ Một lọai kính an tòan, khi bể tạo thành các hạt lựu không sắt cạnh, không gây nguy hiểm cho người đứng gần- =====kính tôi=====- - =====thủy tinh rắn======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==06:05, ngày 21 tháng 10 năm 2008
Tham khảo chung
- tempered glass : National Weather Service
- tempered glass : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
