-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 32: Dòng 30: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====kỳ dị, suy biến=====+ =====kỳ dị, suy biến======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====kỳ dị=====+ =====kỳ dị=====- =====suy biến=====+ =====suy biến=====::[[non]] [[singular]]::[[non]] [[singular]]::không suy biến::không suy biếnDòng 50: Dòng 48: ::mặt phẳng suy biến::mặt phẳng suy biến- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Unusual,different,atypical, eccentric, extraordinary,remarkable, special,uncommon,strange,odd,peculiar,bizarre,outlandish,curious,queer,outr‚,offbeat,Slang far-out:Ideas that yesterday were considered singular have today becomequite commonplace. 2 outstanding,prominent,eminent,pre-eminent,noteworthy,significant,important,conspicuous,particular,notable,signal,exceptional,superior: Stempelmade a singular contribution to the development of microscopy.3 lone,isolated,single, separate,uncommon,rare,unique,distinct,one of a kind: Some medieval philosophers denied theexistence of general realities,and claimed that all things thatexist were particular and singular.=====+ :[[atypical]] , [[avant-garde]] , [[bizarre]] , [[breaking new ground]] , [[conspicuous]] , [[cool ]]* , [[curious]] , [[eccentric]] , [[eminent]] , [[exceptional]] , [[extraordinary]] , [[loner]] , [[noteworthy]] , [[original]] , [[outlandish]] , [[out-of-the-way]] , [[outstanding]] , [[peculiar]] , [[prodigious]] , [[puzzling]] , [[queer]] , [[rare]] , [[remarkable]] , [[special]] , [[strange]] , [[uncommon]] , [[unimaginable]] , [[unordinary]] , [[unparalleled]] , [[unprecedented]] , [[unthinkable]] , [[unusual]] , [[unwonted]] , [[weird]] , [[certain]] , [[definite]] , [[discrete]] , [[exclusive]] , [[individual]] , [[one]] , [[only]] , [[particular]] , [[respective]] , [[single]] , [[sole]] , [[solitary]] , [[solo]] , [[unique]] , [[unrepeatable]] , [[separate]] , [[alone]] , [[incomparable]] , [[matchless]] , [[nonpareil]] , [[peerless]] , [[unequaled]] , [[unexampled]] , [[unmatched]] , [[unrivaled]] , [[magnificent]] , [[preeminent]] , [[towering]] , [[cranky]] , [[erratic]] , [[freakish]] , [[idiosyncratic]] , [[odd]] , [[quaint]] , [[quirky]] , [[unnatural]] , [[different]] , [[fantastic]] , [[isolated]] , [[lone]] , [[marvelous]] , [[novel]] , [[unconventional]] , [[whimsical]]- + ===Từ trái nghĩa===- == Oxford==+ =====adjective=====- ===Adj. & n.===+ :[[normal]] , [[ordinary]] , [[regular]] , [[usual]] , [[attached]] , [[combined]] , [[mixed]] , [[together]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Adj.=====+ - + - =====Unique; much beyond the average;extraordinary.=====+ - + - =====Eccentric or strange.=====+ - + - =====Gram. (of a word orform) denoting or referring to a single person or thing.=====+ - + - =====Math. possessing unique properties.=====+ - + - =====Single,individual.=====+ - + - =====N.Gram.=====+ - + - =====A singular word or form.=====+ - + - =====The singular number.=====+ - + - =====Singularly adv.[ME f. OF singuler f. L singularis (asSINGLE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=singular singular]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=singular&submit=Search singular]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=singular singular]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=singular singular]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 09:14, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
suy biến
- non singular
- không suy biến
- non-singular
- không suy biến
- non-singular matrix
- ma trận không suy biến
- singular matrix
- ma trận suy biến
- singular plane
- mặt phẳng suy biến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- atypical , avant-garde , bizarre , breaking new ground , conspicuous , cool * , curious , eccentric , eminent , exceptional , extraordinary , loner , noteworthy , original , outlandish , out-of-the-way , outstanding , peculiar , prodigious , puzzling , queer , rare , remarkable , special , strange , uncommon , unimaginable , unordinary , unparalleled , unprecedented , unthinkable , unusual , unwonted , weird , certain , definite , discrete , exclusive , individual , one , only , particular , respective , single , sole , solitary , solo , unique , unrepeatable , separate , alone , incomparable , matchless , nonpareil , peerless , unequaled , unexampled , unmatched , unrivaled , magnificent , preeminent , towering , cranky , erratic , freakish , idiosyncratic , odd , quaint , quirky , unnatural , different , fantastic , isolated , lone , marvelous , novel , unconventional , whimsical
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ