• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(giải phẫu) cơ co rút===== =====(y học) cái banh miệng vết mổ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A muscle use...)
    (/ri'træktə)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''//ri'træktə{{Phiên âm}}
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:17, ngày 21 tháng 12 năm 2008

    =====/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện//ri'træktə


    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) cơ co rút
    (y học) cái banh miệng vết mổ

    Oxford

    N.

    A muscle used for retracting.
    A device for retracting.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X