-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phát hiện, sự khám phá; sự tiết lộ, sự để lộ (vật bị giấu, điều bí mậ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,revi'leiʃn</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:00, ngày 7 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
News, information, proclamation, publication, bulletin,communiqu‚, announcement, pronouncement, declaration, statement,leak; admission, confession; discovery, unveiling, uncovering,exposure, disclosure, expos‚: We were shocked at the revelationthat they had been married all these years. Scientists'revelations about the depletion of the ozone layer are causingwidespread concern.
Oxford
N.
A the act or an instance of revealing, esp. the supposeddisclosure of knowledge to humankind by a divine or supernaturalagency. b knowledge disclosed in this way.
Tham khảo chung
- revelation : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ