• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở===== =====(giải phẫu) kẽ===== ::interstitial cell ::t...)
    Dòng 18: Dòng 18:
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giữa các nút=====
    =====giữa các nút=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====ngoài nút=====
    =====ngoài nút=====
    ::[[interstitial]] [[imperfection]]
    ::[[interstitial]] [[imperfection]]
    Dòng 38: Dòng 38:
    =====Interstitiallyadv.=====
    =====Interstitiallyadv.=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====khe, kẽ, khe hở=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 46: Dòng 50:
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=interstitial&x=0&y=0 interstitial] : semiconductorglossary
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=interstitial&x=0&y=0 interstitial] : semiconductorglossary
    *[http://foldoc.org/?query=interstitial interstitial] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=interstitial interstitial] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    13:40, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở
    (giải phẫu) kẽ
    interstitial cell
    tế bào kẽ

    Điện lạnh

    giữa các nút

    Kỹ thuật chung

    ngoài nút
    interstitial imperfection
    sai hỏng ngoài nút
    interstitial place
    chỗ ngoài nút
    interstitial position
    vị trí ngoài nút
    liên nút

    Oxford

    Adj.

    Of, forming, or occupying interstices.
    Interstitiallyadv.

    Xây dựng

    khe, kẽ, khe hở

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X