• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác Sampson ===Danh từ=== =====Xam-xon, người có sức khoẻ phi thường===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A person ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    nguoi co suc khoe phi thuong
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:08, ngày 2 tháng 12 năm 2007

    nguoi co suc khoe phi thuong

    Thông dụng

    Cách viết khác Sampson

    Danh từ

    Xam-xon, người có sức khoẻ phi thường

    Oxford

    N.

    A person of great strength or resembling Samson in somerespect.
    Samson- (or Samson's-) post 1 a strong pillar passingthrough the hold of a ship or between decks.
    A post in awhaleboat to which a harpoon rope is attached. [LL f. GkSampson f. Heb. sims“n (Judg. 13-16)]

    Tham khảo chung

    • samson : National Weather Service
    • samson : Corporateinformation
    • samson : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X