• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Patê===== =====Thức ăn tương tự patê===== =====Liễn sành (để đựng patê)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== ==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'teri:n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:47, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'teri:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Patê
    Thức ăn tương tự patê
    Liễn sành (để đựng patê)

    Oxford

    N.

    Pƒt‚ or similar food.
    An earthenware vessel, esp. onein which such food is cooked or sold. [orig. form of TUREEN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X