-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nước xốt làm bằng hạt tiêu===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A pungent pepper made from the fruit of Capsicumfrut...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ ====='''<font color="red">/tə'bæskəʊ/</font>'''=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==06:44, ngày 25 tháng 5 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ