• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(rừng) taiga===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Coniferous forest lying between tundra and steppe, esp. inSiberia. [Russ.]...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">['taig&#601;]
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    </font>'''/=====
     +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:23, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    =====/['taigə] /=====


    Thông dụng

    Danh từ

    (rừng) taiga

    Oxford

    N.

    Coniferous forest lying between tundra and steppe, esp. inSiberia. [Russ.]

    Tham khảo chung

    • taiga : National Weather Service
    • taiga : amsglossary
    • taiga : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X