• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác threnode =====Như threnode===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also threnode) (pl. -ies or threnodes) 1 a lamentation,esp...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'θrinədi</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:25, ngày 29 tháng 12 năm 2007

    /'θrinədi/

    Thông dụng

    Cách viết khác threnode

    Như threnode

    Oxford

    N.

    (also threnode) (pl. -ies or threnodes) 1 a lamentation,esp. on a person's death.
    A song of lamentation.
    Threnodial adj. threnodic adj. threnodist n. [Gk threnoidiaf. threnos wailing + oide ODE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X