• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi===== ::as timid as a rabbit ::nhát như thỏ đế ==Từ ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'timid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:43, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /'timid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi
    as timid as a rabbit
    nhát như thỏ đế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Shy, retiring, modest, coy, bashful, diffident, timorous,fearful, apprehensive, mousy, scared, frightened, nervous,cowardly, pusillanimous, craven, Colloq chicken-hearted, yellow,yellow-bellied, chicken, chicken-livered, lily-livered, gutless:I knew this strapping marine when he was a timid little boy.

    Oxford

    Adj.

    (timider, timidest) easily frightened; apprehensive, shy.
    Timidity n. timidly adv. timidness n. [F timide or Ltimidus f. timere fear]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X