-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đáng chú ý, đáng để ý===== =====Có thể nhận thấy, có thể thấy rõ===== == Từ điển Hóa học & vật li...)(thêm phiên âm)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈnoʊtɪsəbəl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==04:04, ngày 22 tháng 10 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Discernible, perceivable, observable, perceptible,recognizable, distinguishable, visible, palpable, manifest,distinct, evident, clear, clear-cut, conspicuous, obvious;patent, unmistakable or unmistakeable, undisguised, unconcealed:Is the scratch noticeable? Wrinkles around the eyes are one ofthe first noticeable signs of ageing. 2 noteworthy, notable,significant, signal, remarkable, important, singular,exceptional, pronounced, distinct, especial, considerable,major: After the reprimand, there was a noticeable improvementin his work.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ