• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ; số nhiều labara=== =====Cờ phò đạo Thiên chúa===== =====Quân kỳ hoàng đế La-mã===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== ==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'l&#230;b&#601;r&#601;m</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:22, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /'læbərəm/

    Thông dụng

    Danh từ; số nhiều labara

    Cờ phò đạo Thiên chúa
    Quân kỳ hoàng đế La-mã

    Oxford

    N.

    A symbolic banner.
    Constantine the Great's imperialstandard, with Christian symbols added to Roman militarysymbols. [LL: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X