-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hộp bìa cứng (đựng hàng)===== ::a carton of cigarettes ::một tút thuốc lá =====Bìa cứng (để làm ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 17: Dòng 17: =====Vòng trắng giữa bia (bia tập bắn)==========Vòng trắng giữa bia (bia tập bắn)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Cartoning]]== Xây dựng==== Xây dựng==01:16, ngày 20 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ