• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) sinh thiết===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sinh thiết===== ::jejunal biopsy ::...)
    Dòng 28: Dòng 28:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=biopsy biopsy] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=biopsy biopsy] : Chlorine Online
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
     +
    ==Y Sinh==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====Sinh thiết=====
     +
     +
     +
    [[Category:Y Sinh]]

    08:34, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) sinh thiết

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sinh thiết
    jejunal biopsy
    sinh thiết hổng tràng

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) the examination of tissue removed from a livingbody to discover the presence, cause, or extent of a disease.[F biopsie f. Gk bios life + opsis sight, after necropsy]

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    Sinh thiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X