• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thông tục) ( (viết tắt) của zoological garden) vườn bách thú, vườn thú===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">zu:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    18:03, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /zu:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) ( (viết tắt) của zoological garden) vườn bách thú, vườn thú

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sở thú
    vườn bách thú

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Zoological garden, menagerie, Tiergarten, (safari) park:When I was a child, I enjoyed going to the zoo almost as much asI do now. 2 madhouse, mess; chaos, pandemonium, bedlam, ColloqUS three-ring circus, Chinese fire-drill: When my husband andthe three children get ready in the morning the kitchen is likea zoo.

    Oxford

    N.

    A zoological garden. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • zoo : National Weather Service
    • zoo : Corporateinformation
    • zoo : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X