• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm===== =====Điều khiển, lái (con tàu) ( (cũng) conn)===== ===Danh...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 22: Dòng 22:
    =====Sự chống lại, sự trái ( (xem) proỵandỵcon)=====
    =====Sự chống lại, sự trái ( (xem) proỵandỵcon)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[conning]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    03:26, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm
    Điều khiển, lái (con tàu) ( (cũng) conn)

    Danh từ

    con game
    trò chơi bội tín, sự lường gạt

    Ngoại động từ

    Lừa gạt, lừa bịp

    Danh từ

    Sự chống lại, sự trái ( (xem) proỵandỵcon)

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    điều khiển
    lái
    vận hành

    Oxford

    Brio adv.

    Mus. with vigour. [It.]

    Tham khảo chung

    • con : Corporateinformation
    • con : Chlorine Online
    • con : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X