-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thành Ngữ=== ::to cut one's wisdom-teeth (eye-teeth) ::m?c rang khôn; (nghia bóng) dã khôn ra, dã chín ch?n hon, dã có kinh...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng=====Thành Ngữ======Thành Ngữ===Dòng 8: Dòng 4: ::m?c rang khôn; (nghia bóng) dã khôn ra, dã chín ch?n hon, dã có kinh nghi?m hon::m?c rang khôn; (nghia bóng) dã khôn ra, dã chín ch?n hon, dã có kinh nghi?m honXem thêm [[cut]]Xem thêm [[cut]]- Category:Thông dụng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ