-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 11: Dòng 11: =====Do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết==========Do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết=====+ ===hình thái từ===+ *V_ed: [[hesitated]]+ *V_ing: [[hesitating]]== Xây dựng==== Xây dựng==13:03, ngày 15 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.intr.
(often foll. by about, over) show or feel indecisionor uncertainty; pause in doubt (hesitated over her choice).
(often foll. by to + infin.) be deterred by scruples; bereluctant (I hesitate to inform against him).
Hesitater n.hesitatingly adv. hesitation n. hesitative adj. [L haesitarefrequent. of haerere haes- stick fast]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ