• (Khác biệt giữa các bản)
    (Phát hành (giấy bạc...))
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">i'mit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:08, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /i'mit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)
    Phát hành (giấy bạc...)

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phát
    phát hành
    phát nhiệt
    phát ra
    phát xạ
    tỏa nhiệt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Discharge, eject, expel, emanate, send out or forth, pourout or forth, give off or out, issue, vent, radiate; exhale;exude, ooze: The factory has been emitting toxic gases into theatmosphere.

    Oxford

    V.tr.

    (emitted, emitting) 1 a send out (heat, light, vapour,etc.). b discharge from the body.
    Utter (a cry etc.). [Lemittere emiss- (as E-, mittere send)]

    Tham khảo chung

    • emit : National Weather Service
    • emit : amsglossary
    • emit : Corporateinformation
    • emit : Chlorine Online
    • emit : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X