-
(Khác biệt giữa các bản)(→(như) to edge away)(→Nội động từ)
Dòng 33: Dòng 33: =====Đi né lên, lách lên==========Đi né lên, lách lên=====- ::[[to]] [[edge]] [[away]]- ::từ từ dịch xa ra- =====(hàng hải) đi xa ra=====- ::[[to]] [[edge]] [[off]]- ::mài mỏng (lưỡi dao...)- - =====(như) to edge away=====- ::[[to]] [[edge]] [[on]]- ::thúc đẩy, thúc giục===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[to]] [[be]] [[on]] [[edge]]==========[[to]] [[be]] [[on]] [[edge]]=====03:22, ngày 29 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
biên
- band edge
- biên giới của dải băng
- binding edge
- biên buộc
- circumferential edge
- biên chu vi
- edge action
- tác dụng biên
- edge beam
- dầm biên
- edge beam, exterior girder
- dầm biên
- edge condition
- điều kiện biên
- edge conditions
- các điều kiện biên
- edge correction
- sự hiệu chỉnh biên
- edge crack
- vết nứt biên
- Edge Device Functional Group (EDFG)
- nhóm chức năng thiết bị biên
- edge dislocation
- lệch mạng biên
- edge distance
- khoảng cách tới biên
- edge distance (magneto)
- khoảng cách biến từ (của magneto)
- edge effect
- hiệu ứng biên
- Edge Emitting Light Emitting Diode (EELED)
- đi-ốt phát quang (LED) phát xạ biên
- edge force
- lực biên
- edge girder
- dầm biên
- edge joint
- ghép ở biên
- edge load
- tải trọng biên
- edge matching
- hợp biên
- edge moment
- mômen biên
- edge nailing
- cách đóng đinh ở biên
- edge nailing
- đỉnh ở biên
- edge post
- trụ biên
- edge quantization
- sự lượng tử hóa biên
- edge rate
- tốc độ biên
- edge rid
- cánh biên
- edge stress
- ứng suất biên
- edge stress
- ứng xuất biên
- edge strip of a slab
- dải biên trong một tấm bản
- edge water line
- đường nước biển
- edge-emitting light emitting diode
- đi-ốt phát quang biên
- guide edge
- biên đóng
- pavement edge line
- dải đường có biên (không có xe)
- steam edge
- biên hơi nước
- X-ray Absorption Near-Edge Structure (XANES)
- Cấu trúc biên-gần của hấp thụ tia X
lưỡi cắt
- active-cutting edge
- lưỡi cắt chính
- active-cutting edge
- lưỡi cắt chủ động
- active-cutting edge
- lưỡi cắt làm việc
- central splitter edge
- lưỡi cắt trung tâm
- cross drill bit cutting edge
- lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập
- cutting edge
- cạnh sắc lưỡi cắt
- detachable drill bit cutting edge
- lưới cắt mũi khoan
- drill bit cutting edge
- lưỡi cắt mũi khoan
- edge stress
- ứng suất ở lưỡi cắt
- feather edge
- lưỡi cắt mỏng
- forged drill bit cutting edge
- lưỡi cắt mũi khoan rèn
- hard metal drill bit cutting edge
- lưỡi cắt mũi khoan kim loại cứng
- major-cutting edge
- lưỡi cắt chính
- major-cutting edge
- lưỡi cắt chủ động
- major-cutting edge
- lưỡi cắt làm việc
- minor cutting edge
- lưỡi cắt phụ
- tool edge
- lưỡi cắt của dụng cụ
- working cutting edge
- lưới cắt chính
- working cutting edge
- lưỡi cắt chủ động
- working cutting-edge angle
- góc lưỡi cắt làm việc
- working cutting-edge inclination
- độ nghiêng lưỡi cắt làm việc
- working cutting-edge normal plane
- mặt phẳng lưỡi cắt làm việc chuẩn
- working cutting-edge plane
- mặt phẳng lưỡi cắt làm việc
- working major cutting edge
- lưỡi cắt làm việc chính
- working minor cutting edge angle
- góc lưỡi cắt làm việc phụ
- working minor-cutting edge
- lưỡi cắt làm việc phụ
lưỡi dao
- beveled edge
- lưỡi dao có gờ
- chamfered edge
- lưỡi dao có gờ
- grooved edge
- lưỡi dao có gờ rãnh
- knife edge
- lưỡi dao (của cân)
- knife edge
- lưỡi dao (của cần)
- knife edge file
- giũa hình lưỡi dao
- knife edge of balance beam resting in agate
- lưỡi dao của đòn cân đúng im trên mã não
- knife edge straight edge
- lưỡi dao thẳng
- knife edge straight edge
- lưỡi dao tựa
- knife edge switch
- công tắc lưỡi dao
- knife-edge refraction
- khúc xạ kiểu lưỡi dao
- knife-edge support
- ổ tựa hình lưỡi dao
- recessed edge
- lưỡi dao có gờ rãnh
- straight edge
- lưỡi dao thẳng
- straight edge
- lưỡi dao tựa
- tool edge normal plane
- mặt phẳng pháp tuyến của lưỡi dao
- trimming edge
- lưỡi dao xén
giới hạn
- absorption edge
- giới hạn hấp thụ
- band edge
- giới hạn của dải băng
- beam edge
- giới hạn chùm tia
- dividing edge
- giới hạn phân chia
- edge preparation
- sự chuẩn bị giới hạn
- K-absorption edge
- giới hạn hấp thụ K
- lower window edge
- giới hạn dưới của cửa sổ
- main (X-ray) absorption edge
- giới hạn hấp thụ (tia X) chính
- stratigraphic top edge
- giới hạn trên của địa tầng
- upper window edge
- giới hạn trên của cửa sổ
sườn
- edge correction
- sự hiệu chỉnh sườn
- edge detection
- sự phát hiện sườn
- edge enhancement
- sự tăng cường sườn
- edge latching
- sự chốt sườn
- edge latching
- sự khóa sườn
- edge rate
- độ dốc sườn
- edge steepness
- độ dốc của sườn
- edge-triggered
- lật theo sườn
- leading edge
- mép sườn
- leading edge
- sườn tấn của cánh
- leading edge
- sườn trước
- on edge
- lên sườn
- pulse leading edge
- sườn trước xung
- pulse trailing edge
- sườn sau xung
- signal edge
- sườn tín hiệu
- trailing edge
- sườn sau
- trailing edge video track
- rãnh viđeo sườn sau
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Brink, verge, border, side, rim, lip, brim; fringe,margin, boundary, bound, limit, bourn, perimeter, periphery: Iwas hanging on to the very edge of the cliff. The edge of thehandkerchief was trimmed with lace. 2 acuteness, sharpness,keenness: That hunting knife has quite an edge.
Harshness,sharpness, acrimony, pungency, force, urgency, effectiveness,incisiveness, causticity, virulence, vehemence: There was anedge to her voice when she told me not to bother her. 4advantage, head start, superiority, lead, upper hand: You'reholding the gun, so I guess you have the edge on me.
On edge.on tenterhooks, nervous, touchy, sensitive, prickly, itchy,tense, irascible, crabbed, irritable, peevish, apprehensive,with one's heart in one's mouth, edgy, anxious, ill at ease,restive, restless, fidgety, Colloq uptight, like a cat on a hottin roof: She was on edge waiting for the exam results.
Oxford
N. & v.
A the sharpened sideof the blade of a cutting instrument or weapon. b the sharpnessof this (the knife has lost its edge).
A (as a personalattribute) incisiveness, excitement. b keenness, excitement(esp. as an element in an otherwise routine situation).
Tr. & intr. (often foll. by in, into, out, etc.) move graduallyor furtively towards an objective (edged it into the corner;they all edged towards the door).
Eager, excited. on the edge of almost involved inor affected by. set a person's teeth on edge (of a taste orsound) cause an unpleasant nervous sensation. take the edge offdull, weaken; make less effective or intense.
Edgeless adj.edger n. [OE ecg f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ