• (Khác biệt giữa các bản)
    ((thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ))
    (Thăm viếng)
    Dòng 92: Dòng 92:
    ::[[to]] [[wait]] [[up]] ([[for]] [[somebody]])
    ::[[to]] [[wait]] [[up]] ([[for]] [[somebody]])
    ::thức chờ (ai)
    ::thức chờ (ai)
     +
    ===Hình thái từ ===
     +
    *V-ed:[[waited]]
     +
    *V-er:[[waiter]]
     +
    *V-ing:[[waiting]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    03:54, ngày 4 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chờ đợi; thời gian chờ
    we had a long wait for the bus
    chúng tôi mất một thời gian chờ xe búyt khá lâu
    Sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục
    to lie in wait for
    nằm rình, mai phục
    to lay wait for
    bố trí mai phục; đặt bẫy

    Nội động từ

    Chờ, đợi
    to wait until (till)...
    .. đợi đến khi...
    please wait a bit (moment, minute)
    xin đợi một lát
    to wait about (around)
    đứng chờ lâu một chỗ
    to wait for somebody
    chờ ai
    to keep a person waiting
    bắt ai chờ đợi
    Dừng xe một lát ở bên lề đường
    no waiting
    không dừng xe (biển báo (giao thông))
    ( + about/around) đứng ngồi không yên (vì bồn chồn, lo lắng..)
    ( + behind) ở lại sau
    ( + in) ở nhà, đợi ở nhà (nhất là vì chờ ai)

    Ngoại động từ

    Chờ, đợi
    to wait orders
    đợi lệnh
    to wait one's turn
    đợi lượt mình
    Hoãn lại, lùi lại
    Don't wait dinner for me
    Cứ ăn trước đừng đợi tôi
    (từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu
    to wait on (upon)
    hầu hạ, phục dịch
    Đến thăm (người trên mình)
    (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ)
    to wait up for someone
    (thông tục) thức đợi ai
    to keep somebody waiting
    làm cho ai phải đợi, làm cho ai bị chậm trễ (do mình không đúng hẹn..)
    to wait and see
    chờ xem (đợi để (xem) điều gì sẽ xảy ra trước khi hành động); kiên nhẫn
    to wait at table; wait on table
    hầu bàn (cho ai)
    wait for the cat to jump/to see which way the cat jumps
    (thông tục) đợi gió xoay chiều (không vội vàng hành động hoặc quyết định cho đến khi rõ các sự kiện chuyển biến thế nào)
    wait for it
    (thông tục) đợi đấy (dùng (như) lời cảnh cáo ai không được hành động, không được nói...)
    play a waiting game
    dùng cách hoãn binh
    to wait on somebody hand and foot
    hầu hạ từ đầu đến chân
    what are we waiting for?
    (thông tục) còn chờ gì nữa?
    what are you waiting for?
    (thông tục) anh còn chờ gì nữa?
    (just) you wait
    liệu hồn đấy (dùng khi đe doạ ai..)
    to wait on somebody
    hầu hạ, phục dịch
    Thăm viếng
    to wait up (for somebody)
    thức chờ (ai)

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chờ đợi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Tarry, linger, hold on, stay, bide (one's) time, marktime, stand by, Colloq cool (one's) heels, stick around, sittight, hang on, Brit hang about, US hang around: If you waittill I've finished this, I'll join you for dinner.
    Be delayedor postponed or deferred or shelved or put off, US be tabled,Colloq be put on ice or on the back burner: The quarterly salesfigures can wait - we haven't yet completed those for thismonth. 3 wait on or upon. serve, attend (to), minister (to):Rose made such a fuss that the restaurant staff refused to waiton her.
    N.
    Delay, pause, stay, hold-up, interval, halt, stop,stoppage, break, hiatus, lacuna, gap, respite, rest (period),intermission, discontinuation, recess: There was an extra longwait between trains because of track repairs further up theline.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. a defer action or departure for aspecified time or until some expected event occurs (wait aminute; wait till I come; wait for a fine day). b be expectantor on the watch (waited to see what would happen). c (foll. byfor) refrain from going so fast that (a person) is left behind(wait for me!).
    Tr. await (an opportunity, ones turn, etc.).3 tr. defer (a meal etc.) until a persons arrival.
    Intr.(usu. as waiting n.) park a vehicle for a short time at the sideof a road etc. (no waiting).
    Intr. a (in full wait at or USon table) act as a waiter or as a servant with similarfunctions. b act as an attendant.
    Intr. (foll. by on, upon)a await the convenience of. b serve as an attendant to. c paya respectful visit to.
    N.
    A period of waiting (had a longwait for the train).
    (usu. foll. by for) watching for anenemy; ambush (lie in wait; lay wait).
    (in pl.) Brit. aarchaic street singers of Christmas carols. b hist. officialbands of musicians maintained by a city or town.
    Needs to be dealt with immediately. can waitneed not be dealt with immediately. wait-a-bit a plant withhooked thorns etc. that catch the clothing. wait and see awaitthe progress of events. wait for it! colloq.
    Do not beginbefore the proper moment.
    Used to create an interval ofsuspense before saying something unexpected or amusing. wait onAustral., NZ, & N.Engl. be patient, wait. wait up (often foll.by for) not go to bed until a person arrives or an eventhappens. you wait! used to imply a threat, warning, orpromise. [ME f. ONF waitier f. Gmc, rel. to WAKE(1)]

    Tham khảo chung

    • wait : National Weather Service
    • wait : amsglossary
    • wait : Corporateinformation
    • wait : Chlorine Online
    • wait : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X