-
(Khác biệt giữa các bản)(→(hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy)(→Hình thái từ)
Dòng 39: Dòng 39: ===Hình thái từ======Hình thái từ===* V-ing: [[purchasing]]* V-ing: [[purchasing]]+ *V-ed: [[purchased]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==09:28, ngày 4 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Buy, acquire, procure, obtain, get, secure, pay for: Herecently purchased a new personal computer and cannot get it towork. Not long ago, a shilling purchased a loaf of bread. 2 win,gain, achieve, realize, attain, obtain: His liberty waspurchased by the betrayal of his colleagues.
Acquisition, acquiring, buying, purchasing, obtaining,securing, procurement: The purchase of books for the universitylibrary is the responsibility of Monica Turnbull. 4 buy,acquisition: Tom returned from the shop carrying his purchases.5 grip, hold, support, toe-hold, foothold, grasp; leverage,position, advantage, edge: The climber was having troublegetting a good purchase on the icy ledge.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ