• (Khác biệt giữa các bản)
    (Đính hôn, hứa hôn)
    (hình thái từ)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V_ed: [[affianced]]
    *V_ed: [[affianced]]
     +
    * V_ing: [[affiacing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    18:29, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đính hôn, hứa hôn
    to be affianced to someone
    đã hứa hôn với ai

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (usu. in passive) literary promise solemnly to give (aperson) in marriage. [ME f. OF afiancer f. med.L affidare (asAD-, fidus trusty)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X