-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 19: Dòng 19: =====(tôn giáo) dẫn đường đi trước==========(tôn giáo) dẫn đường đi trước=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[preventing]]+ *Adj: [[preventable]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==14:49, ngày 16 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ngăn cản
- in order to prevent separation
- để ngăn cản sự tách rời nhau
- prevent changes
- ngăn cản thay đổi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Anticipate, preclude, obviate, forestall, avert, avoid,prohibit, ban, bar, forbid, interdict, taboo, enjoin, proscribe,foil, frustrate, obstruct, debar, intercept, nip in the bud,abort, thwart, check, block, ward or fend or stave off, baffle,balk or baulk, (put a) stop (to), arrest, (bring to a) halt,hinder, impede, curb, restrain, hamper, inhibit, delay, retard,slow, mitigate, control: Some diseases can be prevented byinoculation or vaccination. There is nothing to prevent us fromleaving. The barrier was built to prevent flooding.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ