-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đang tồn tại, hiện hành, thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="purple">әb'tem</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==13:26, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Đạt được, giành được, thu được
- to obtain experience
- thu được kinh nghiệm
- to obtain a prize
- giành được phần thưởng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Get, procure, acquire, come by, come into (the) possessionof, secure, get hold of or one's hands on, grasp, capture, takepossession of, seize; buy, purchase: She has been unable toobtain the job she wants. You can obtain that kind of soap atthe supermarket. 2 earn, gain: We talked to the manager aboutobtaining an increase in wages.
Tham khảo chung
- obtain : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ