-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 20: Dòng 20: =====Rì rào, róc rách (suối)==========Rì rào, róc rách (suối)=====+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[babbled]]+ * V_ing : [[babbling]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==04:35, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Prattle, twaddle, jabber, gibber, chatter, blab, blabber,gurgle, burble, gabble, Colloq blab, blabber, gab, yack, natter,witter, Brit rabbit: The silly fellow kept babbling away, butno one was listening. Madelaine is still too young to talk andjust babbles to herself. 2 divulge, tell, disclose, repeat,reveal, tattle, gossip, blurt (out), Colloq blab: Don't tellNigel about the affair - he'll babble it all over town.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
