-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Hình thái từ)
Dòng 20: Dòng 20: === Hình thái từ ====== Hình thái từ ===*v-ed:[[obtained]]*v-ed:[[obtained]]+ *V_ing: [[obtaining]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==09:55, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Đạt được, giành được, thu được
- to obtain experience
- thu được kinh nghiệm
- to obtain a prize
- giành được phần thưởng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Get, procure, acquire, come by, come into (the) possessionof, secure, get hold of or one's hands on, grasp, capture, takepossession of, seize; buy, purchase: She has been unable toobtain the job she wants. You can obtain that kind of soap atthe supermarket. 2 earn, gain: We talked to the manager aboutobtaining an increase in wages.
Tham khảo chung
- obtain : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ