• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Hình thái từ)
    Dòng 20: Dòng 20:
    === Hình thái từ ===
    === Hình thái từ ===
    *v-ed:[[obtained]]
    *v-ed:[[obtained]]
     +
    *V_ing: [[obtaining]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    09:55, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /әb'tem/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đạt được, giành được, thu được
    to obtain experience
    thu được kinh nghiệm
    to obtain a prize
    giành được phần thưởng

    Nội động từ

    Đang tồn tại, hiện hành, thông dụng
    the customs which obtain
    những phong tục đang còn tồn tại

    Hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đạt được, thu được

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tìm được

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đạt được
    nhận được

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Get, procure, acquire, come by, come into (the) possessionof, secure, get hold of or one's hands on, grasp, capture, takepossession of, seize; buy, purchase: She has been unable toobtain the job she wants. You can obtain that kind of soap atthe supermarket. 2 earn, gain: We talked to the manager aboutobtaining an increase in wages.
    Prevail, be in force, be invogue, exist, subsist, have (a) place, be prevalent, beestablished, be customary, apply, be relevant, relate: Adifferent set of regulations obtains here.

    Oxford

    V.

    Tr. acquire, secure; have granted to one.
    Intr. beprevalent or established or in vogue.
    Obtainable adj.obtainability n. obtainer n. obtainment n. obtention n. [MEf. OF obtenir f. L obtinere obtent- keep (as OB-, tenere hold)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X