-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)(→Ngoại động từ .undertook; .undertaken)
Dòng 10: Dòng 10: ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ .undertook; .undertaken======Ngoại động từ .undertook; .undertaken===- ::,[[—nd”'tuk]]- ::—nd”'teikn=====Làm, thực hiện==========Làm, thực hiện=====Dòng 28: Dòng 26: =====(thông tục) làm ở xí nghiệp tang lễ==========(thông tục) làm ở xí nghiệp tang lễ=====+ ===Nội động từ======Nội động từ===04:13, ngày 8 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- undertake : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ