• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (hình thái từ)
    Dòng 14: Dòng 14:
    * past [[overslept]]
    * past [[overslept]]
    * PP : [[overslept]]
    * PP : [[overslept]]
    -
    * V_ing : [[]]
     
    == Oxford==
    == Oxford==

    04:29, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ .overslept

    Ngủ quá giờ, ngủ quá giấc

    hình thái từ

    Oxford

    V.intr. & refl.

    (past and past part. -slept) 1 continuesleeping beyond the intended time of waking.
    Sleep too long.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X