• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ouvə´sli:p</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    * PP : [[overslept]]
    * PP : [[overslept]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.intr. & refl.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.intr. & refl.=====
    =====(past and past part. -slept) 1 continuesleeping beyond the intended time of waking.=====
    =====(past and past part. -slept) 1 continuesleeping beyond the intended time of waking.=====
    =====Sleep too long.=====
    =====Sleep too long.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸ouvə´sli:p/

    Thông dụng

    Động từ .overslept

    Ngủ quá giờ, ngủ quá giấc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr. & refl.
    (past and past part. -slept) 1 continuesleeping beyond the intended time of waking.
    Sleep too long.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X