• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">rɒd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">rɒd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 36: Dòng 32:
    ::(tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi
    ::(tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====gậy nhỏ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gậy nhỏ=====
    -
    =====sào đo (đơn vị của Anh, bằng 5, 029m)=====
    +
    === Toán & tin ===
    -
     
    +
    =====sào đo (đơn vị của Anh, bằng 5, 029m)=====
    -
    == Vật lý==
    +
    === Vật lý===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cấu đòn bẩy=====
    =====cấu đòn bẩy=====
    Dòng 52: Dòng 47:
    =====sào đo (trắc địa)=====
    =====sào đo (trắc địa)=====
    -
    =====thanh mức=====
    +
    =====thanh mức=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====sào đo (đơn vị của anh bằng 5.092m)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện lạnh===
    -
    =====sào đo (đơn vị của anh bằng 5.092m)=====
    +
    =====đũa=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đũa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====báng=====
    =====báng=====
    Dòng 86: Dòng 75:
    =====thép thanh=====
    =====thép thanh=====
    -
    =====trụ=====
    +
    =====trụ=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Bar, pole, baton, wand, staff, stick, dowel, cane, shaft:Steel rods are used to reinforce the concrete in modernbuildings.=====
    =====Bar, pole, baton, wand, staff, stick, dowel, cane, shaft:Steel rods are used to reinforce the concrete in modernbuildings.=====
    =====Cane, birch, switch, scourge, lash; punishment,chastisement, castigation, discipline, chastening, correction:As they say, spare the rod and spoil the child.=====
    =====Cane, birch, switch, scourge, lash; punishment,chastisement, castigation, discipline, chastening, correction:As they say, spare the rod and spoil the child.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A slender straight bar esp. of wood or metal.=====
    =====A slender straight bar esp. of wood or metal.=====

    00:07, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /rɒd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái que, cái gậy, cái cần
    Gậy, roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt; ( the rod) sự dùng đến roi vọt
    Gậy quyền
    Cần câu (như) fishing rod
    Người câu cá (như) rod man
    Sào (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng khoảng gần 5 m)
    (sinh vật học) vi khuẩn que; cấu tạo hình que
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) súng lục, súng ngắn
    Như perch
    (kỹ thuật) thanh, cần, thanh kéo, tay đòn
    to make a rod for one's own back
    gậy ông đập lưng ông
    To rule (somebody/something) with a rod of iron/with an iron hand
    Thống trị bằng bàn tay sắt; độc tài
    spare the rod and spoil the child
    (tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    gậy nhỏ

    Toán & tin

    sào đo (đơn vị của Anh, bằng 5, 029m)

    Vật lý

    cấu đòn bẩy
    cấu thanh
    sào đo (trắc địa)
    thanh mức

    Xây dựng

    sào đo (đơn vị của anh bằng 5.092m)

    Điện lạnh

    đũa

    Kỹ thuật chung

    báng
    cần
    cấu bản lề
    cọc
    cọc tiêu
    đòn
    que
    que hàn
    sào tiêu
    thanh thép tròn
    thép thanh
    trụ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Bar, pole, baton, wand, staff, stick, dowel, cane, shaft:Steel rods are used to reinforce the concrete in modernbuildings.
    Cane, birch, switch, scourge, lash; punishment,chastisement, castigation, discipline, chastening, correction:As they say, spare the rod and spoil the child.

    Oxford

    N.
    A slender straight bar esp. of wood or metal.
    This as asymbol of office.
    A a stick or bundle of twigs used in caningor flogging. b (prec. by the) the use of this.
    A =fishing-rod. b an angler using a rod.
    A a slender straightround stick growing as a shoot on a tree. b this when cut.
    (as a measure) a perch or square perch (see PERCH(1)).
    US sl.= hot rod.
    US sl. a pistol or revolver.
    Anat. any ofnumerous rod-shaped structures in the eye, detecting dim light.
    Rodless adj. rodlet n. rodlike adj. [OErodd, prob. rel. to ON rudda club]

    Tham khảo chung

    • rod : Corporateinformation
    • rod : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X