-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ 'va:mIt- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==02:44, ngày 25 tháng 6 năm 2008
'va:mIt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Spew out or up, spit up, belch forth; regurgitate, throw up,gag, retch, heave, US keck, Colloq puke, return (food), Britsick up, Slang chiefly Australian chunder, US barf, upchuck,toss (one's) cookies, spiff (one's) biscuits: The ancient steamengine vomited smoke and cinders from its huge stack. The verythought of going on a sea voyage almost made me vomit.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ