• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (đóng góp từ Vagabond tại CĐ Kythuatđóng góp từ Vagabond tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'vægəbənd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 51: Dòng 49:
    <UL>
    <UL>
    -
    <LI><font color=0000A0>n., adj., & v.</font>
    +
    <LI><font color=0000A0>n., adj., & v.</font>
    -
    <UL>
    +
    <UL>
    -
    </UL>
    +
    </UL>
    -
    <LI><font color=0000A0>n. </font>
    +
    <LI><font color=0000A0>n. </font>
    -
    <UL>
    +
    <UL>
    -
    <LI><font color=000000> a wanderer or vagrant, esp. an idle one.2 colloq. a scamp or rascal.</font>
    +
    <LI><font color=000000> a wanderer or vagrant, esp. an idle one.2 colloq. a scamp or rascal.</font>
    -
    </UL>
    +
    </UL>
    -
    <LI><font color=0000A0>adj. having no fixed habitation;wandering.</font>
    +
    <LI><font color=0000A0>adj. having no fixed habitation;wandering.</font>
    -
    <LI><font color=0000A0>v.intr. wander about as a vagabond. </font>
    +
    <LI><font color=0000A0>v.intr. wander about as a vagabond. </font>
    -
    <UL>
    +
    <UL>
    -
    <UL>
    +
    <UL>
    -
    <LI><font color=005555>vagabondagen. [ME f. OF vagabond or L vagabundus f. vagari wander]</font>
    +
    <LI><font color=005555>vagabondagen. [ME f. OF vagabond or L vagabundus f. vagari wander]</font>
    -
    </UL>
    +
    </UL>
    -
    </UL>
    +
    </UL>
    </UL></BODY></HTML>
    </UL></BODY></HTML>
    Dòng 70: Dòng 68:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vagabond vagabond] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vagabond vagabond] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    07:56, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'vægəbənd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, không nhà
    vagabond life
    cuộc sống lang thang
    (nghĩa bóng) vẩn vơ
    vagabond thoughts
    ý nghĩ vẩn vơ
    Lười biếng, vô công, rồi nghề, buông xuôi

    Danh từ

    Kẻ lang thang lêu lổng
    (thông tục) tên du đãng/phiêu bạc

    Nội động từ

    (thông tục) đi lang thang lêu lổng

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Gypsy, tramp, vagrant, wayfarer, rover, wanderer,itinerant, migrant, bird of passage, rolling stone, beachcomber,derelict, Chiefly US and Canadian hobo, Australian swagman,Colloq US bum, Slang US bindle-stiff: The police interviewedevery vagabond they could find for a clue to the murder.
    Adj.
    Vagrant, wayfaring, roving, wandering, itinerant,migrant, derelict, nomadic, gypsy, rambling, roaming, drifting,peripatetic, transient, peregrinating: When will he give up hisvagabond ways and settle down?

    Oxford

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    vagabond

    • n., adj., & v.
    • n.
      • a wanderer or vagrant, esp. an idle one.2 colloq. a scamp or rascal.
    • adj. having no fixed habitation;wandering.
    • v.intr. wander about as a vagabond.
        • vagabondagen. [ME f. OF vagabond or L vagabundus f. vagari wander]
    </BODY></HTML>

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X