-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn, cảm thấy nhột nhột)
Dòng 34: Dòng 34: ::[[my]] [[nose]] [[tickles]]::[[my]] [[nose]] [[tickles]]::mũi tôi nhột nhột::mũi tôi nhột nhột- ::([[be]]) [[tickled]] [[pink/to]] [[death]]+ ::([[be]]) [[tickled]] [[pink]]/[[to]] [[death]]::(thông tục) hết sức hài lòng, hết sức thích thú::(thông tục) hết sức hài lòng, hết sức thích thú::[[to]] [[tickle]] [[somebody's]] [[ribs]]::[[to]] [[tickle]] [[somebody's]] [[ribs]]16:33, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Oxford
V. & n.
A tr. apply light touches or strokes to (aperson or part of a person's body) so as to excite the nervesand usu. produce laughter and spasmodic movement. b intr. feelthis sensation (my foot tickles).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ