-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn, cảm thấy nhột nhột)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tikl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 43: Dòng 36: *Ving: [[Tickling]]*Ving: [[Tickling]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Titillate, delight, please, gratify, amuse, entertain,divert, captivate, thrill, tickle pink or to death: The show wesaw last night really tickled my fancy. She was tickled toreceive the flowers.==========Titillate, delight, please, gratify, amuse, entertain,divert, captivate, thrill, tickle pink or to death: The show wesaw last night really tickled my fancy. She was tickled toreceive the flowers.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====21:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
A tr. apply light touches or strokes to (aperson or part of a person's body) so as to excite the nervesand usu. produce laughter and spasmodic movement. b intr. feelthis sensation (my foot tickles).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ