-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ænˈtik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ænˈtik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 23: Dòng 19: ::vẽ theo phong cách nghệ thuật cổ::vẽ theo phong cách nghệ thuật cổ- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cổ đại=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Adj.===+ =====cổ đại=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Old, old-fashioned; antiquated, outmoded, pass‚, out ofdate, obsolete: She wore the antique clothing she had found inthe trunk.==========Old, old-fashioned; antiquated, outmoded, pass‚, out ofdate, obsolete: She wore the antique clothing she had found inthe trunk.=====Dòng 35: Dòng 32: =====Collectable or collectible, collector's item, bibelot,objet d'art, objet de vertu, object or article of virtu,heirloom, curio, rarity: His hobby is collecting antiques.==========Collectable or collectible, collector's item, bibelot,objet d'art, objet de vertu, object or article of virtu,heirloom, curio, rarity: His hobby is collecting antiques.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N., adj., & v.=====- ===N., adj., & v.===+ - + =====N. an object of considerable age, esp. an itemof furniture or the decorative arts having a high value.==========N. an object of considerable age, esp. an itemof furniture or the decorative arts having a high value.=====19:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- antique : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ