-
(Khác biệt giữa các bản)(→phòng ngừa)(→phòng ngừa)
Dòng 50: Dòng 50: ::[[preventive]] [[maintenance]] [[time]]::[[preventive]] [[maintenance]] [[time]]::thờì gian bảo trì phòng ngừa::thờì gian bảo trì phòng ngừa- ::[[preventive]] [[reactor]]/resistor+ ::[[preventive]] [[reactor]]/[[resistor]]::điện kháng/điện trở phòng ngừa::điện kháng/điện trở phòng ngừa::[[preventive]] [[service]]::[[preventive]] [[service]]05:40, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phòng ngừa
- preventive fire protection
- sự phòng ngừa hỏa hoạn
- preventive inspection
- sự thanh tra phòng ngừa
- preventive maintenance
- bảo trì phòng ngừa
- preventive maintenance
- sự bảo dưỡng phòng ngừa
- preventive maintenance
- sự bảo trì phòng ngừa
- preventive maintenance time
- thờì gian bảo trì phòng ngừa
- preventive reactor/resistor
- điện kháng/điện trở phòng ngừa
- preventive service
- dịch vụ phòng ngừa
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Preventative, preventing, hindering, impeding,restraining, hampering, inhibitive or inhibitory, inhibiting,restrictive: We must take preventive steps to ensure thestability of the rate of exchange. 2 preventative, prophylactic,precautionary, anticipatory or anticipative, protective,counteractive: Preventive means are available to limit heartdisease.
Preventative, hindrance, curb, inhibition, impediment,block, barrier, obstacle, obstruction: Caffeine is one of themost powerful preventives of sleep that exists. 4 preventative,prophylactic, protection, shield, safeguard, prevention,countermeasure, counteractant, counter-agent, inoculum orinoculant, vaccine, serum, antidote, remedy: Heart specialistshave recommended an aspirin every other day as a preventive toarterial blood clotting.
Tham khảo chung
- preventive : National Weather Service
- preventive : Corporateinformation
- preventive : Chlorine Online
- preventive : Foldoc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ