-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">feɪk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /hel)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">feɪk</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">feɪk</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==09:51, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Falsify, doctor, alter, modify, counterfeit, fabricate,manufacture, forge: He faked the evidence in order to implicatehis own sister.
Pretend, make a pretence of, dissemble,feign, sham, make believe, simulate, affect: She faked aheadache to avoid gym classes.
Hoax, counterfeit, sham, forgery, imitation, Colloqphoney or US also phony: The experts agree that the painting isa fake.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ