-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...))(→Ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...))
Dòng 77: Dòng 77: =====Ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)==========Ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[come]] [[a]] [[day]] [[before]] ([[after]]) [[the]] [[fair]]=====+ ::Xem [[day]]+ =====[[vanity]] [[fair]]=====+ ::hội chợ phù hoa+ =====[[to]] [[bid]] [[fair]]=====+ ::Xem [[bid]]+ =====[[a]] [[fair]] [[field]] [[and]] [[no]] [[favour]]=====+ ::cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai+ =====[[fair]] [[to]] [[middling]]=====+ ::(thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)+ =====[[by]] [[fair]] [[means]] [[or]] [[foul]]=====+ ::bằng mọi phương cách+ =====[[by]] [[one's]] [[own]] [[fair]] [[hand]]=====+ ::tự sức mình+ =====[[a]] [[fair]] [[crack]] [[of]] [[the]] [[whip]]=====+ ::cơ hội may mắn+ =====[[a]] [[fair]] [[game]]=====+ ::người hoặc vật bị xua đuổi hoặc trêu chọc+ =====[[a]] [[fair]] [[question]]=====+ ::câu hỏi tế nhị, khó trả lời+ =====[[a]] [[fair]] [[shake]]=====+ ::sự sắp xếp hợp tình hợp lý+ =====[[have]] [[more]] [[than]] [[one's]] [[fair]] [[share]] [[of]] [[something]]=====+ ::nhiều hơn dự kiến+ =====[[in]] [[a]] [[fair]] [[way]] [[of]] [[business]]=====+ ::thành công trên đường kinh doanh===Thán từ======Thán từ===08:00, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hội chợ triển lãm
- commodities fair
- hội chợ triển lãm hàng hóa
- sample fair
- hội chợ triển lãm hàng mẫu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Impartial, even-handed, disinterested, equitable, just,unprejudiced, unbiased, objective, Colloq square: Judge Leaveris known for his fair decisions. We are counting on your senseof fair play. 2 honest, above-board, honourable, lawful,trustworthy, legitimate, proper, upright, straightforward: Hewon the trophy in a fair fight.
Light, blond(e), fair-haired,flaxen-haired, tow-headed, tow-haired; light-complexioned,peaches and cream, rosy; unblemished, clear, spotless,immaculate: She has fair hair and fair skin.
Satisfactory,adequate, respectable, pretty good, tolerable, passable, allright, average, decent, middling, reasonable, comme ci, comme‡a, not bad; mediocre, indifferent, Colloq so so, OK or okay:The performance was fair but not outstanding.
Favourable,clear, sunny, fine, dry, bright, cloudless, pleasant, halcyon,benign: Fair weather is promised for tomorrow's picnic.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ