• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">&#601;'freid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">&#601;'freid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 20: Dòng 16:
    ::tôi e rằng việc đó sẽ xảy ra
    ::tôi e rằng việc đó sẽ xảy ra
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sợ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sợ=====
    -
    =====ngại=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====ngại=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====Adj.=====
    -
     
    +
    =====Fearful, frightened, scared, intimidated, apprehensive,lily-livered, white-livered, terrified, panic-stricken,faint-hearted, weak-kneed, timid, timorous, nervous, anxious,jittery, on edge, edgy, jumpy; cowardly, pusillanimous, craven,Colloq yellow: Don't be afraid, the dog won't bite you.=====
    =====Fearful, frightened, scared, intimidated, apprehensive,lily-livered, white-livered, terrified, panic-stricken,faint-hearted, weak-kneed, timid, timorous, nervous, anxious,jittery, on edge, edgy, jumpy; cowardly, pusillanimous, craven,Colloq yellow: Don't be afraid, the dog won't bite you.=====
    =====Sorry, unhappy, regretful, apologetic, rueful: I'm afraid Icannot help you find a cheap flat in London.=====
    =====Sorry, unhappy, regretful, apologetic, rueful: I'm afraid Icannot help you find a cheap flat in London.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Predic.adj.=====
    -
    ===Predic.adj.===
    +
    -
     
    +
    =====(often foll. by of, or that or lest + clause)alarmed, frightened.=====
    =====(often foll. by of, or that or lest + clause)alarmed, frightened.=====
    =====(foll. by to + infin.) unwilling orreluctant for fear of the consequences (was afraid to go in).=====
    =====(foll. by to + infin.) unwilling orreluctant for fear of the consequences (was afraid to go in).=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'freid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ
    we are not afraid of difficulties
    chúng ta không sợ khó khăn
    to be afraid of someone
    sợ ai; ngại lấy làm tiếc
    I am afraid I cannot lend you the book
    tôi lấy làm tiếc không cho anh mượn quyển sách đó được
    I'm afraid
    that
    tôi e rằng việc đó sẽ xảy ra

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sợ

    Kỹ thuật chung

    ngại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Fearful, frightened, scared, intimidated, apprehensive,lily-livered, white-livered, terrified, panic-stricken,faint-hearted, weak-kneed, timid, timorous, nervous, anxious,jittery, on edge, edgy, jumpy; cowardly, pusillanimous, craven,Colloq yellow: Don't be afraid, the dog won't bite you.
    Sorry, unhappy, regretful, apologetic, rueful: I'm afraid Icannot help you find a cheap flat in London.

    Oxford

    Predic.adj.
    (often foll. by of, or that or lest + clause)alarmed, frightened.
    (foll. by to + infin.) unwilling orreluctant for fear of the consequences (was afraid to go in).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X