-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 4: Dòng 4: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ 'tʃæmpjən/- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:40, ngày 25 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Victor, winner, conqueror, title-holder, prizewinner,titleist: She is the women's singles champion for the fourthyear in a row.
Defender, guardian, protector, hero,supporter, backer, protagonist, advocate: He acquired areputation as champion of the low-paid.
Oxford
N., v., adj., & adv.
(often attrib.) a person (esp. ina sport or game), an animal, plant, etc., that has defeated orsurpassed all rivals in a competition etc.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ