• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 31: Dòng 31:
    =====Constriction n. constrictive adj. [L(as constrain)]=====
    =====Constriction n. constrictive adj. [L(as constrain)]=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====thu hẹp=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 36: Dòng 40:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=constrict constrict] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=constrict constrict] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=constrict constrict] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=constrict constrict] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    16:55, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /kәn'strikt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép
    to act under constraint
    hành động do bị ép buộc
    Sự đè nén, sự kiềm chế
    Sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè
    to speak without constraint
    nói không e dè
    Sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt (người điên)

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Make narrow or tight; compress.
    Biol. cause (organictissue) to contract.
    Constriction n. constrictive adj. [L(as constrain)]

    Xây dựng

    thu hẹp

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X