• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di:'pɔpjuleit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:47, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    /di:'pɔpjuleit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm giảm dân số, làm sụt số dân, làm thưa người

    Nội động từ

    Giảm dân số, sụt số dân, thưa người đi

    hình thái từ

    Oxford

    V.

    Tr. reduce the population of.
    Intr. decline inpopulation.
    Depopulation n. [L depopulari (as DE-, popularilay waste f. populus people)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X